Có 2 kết quả:
潛心 qián xīn ㄑㄧㄢˊ ㄒㄧㄣ • 潜心 qián xīn ㄑㄧㄢˊ ㄒㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to concentrate fully on sth
(2) single-minded
(2) single-minded
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to concentrate fully on sth
(2) single-minded
(2) single-minded
Bình luận 0